Có 2 kết quả:
俾昼作夜 bǐ zhòu zuò yè ㄅㄧˇ ㄓㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ • 俾晝作夜 bǐ zhòu zuò yè ㄅㄧˇ ㄓㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
bǐ zhòu zuò yè ㄅㄧˇ ㄓㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make day as night (idiom, from Book of Songs); fig. to prolong one's pleasure regardless of the hour
Bình luận 0
bǐ zhòu zuò yè ㄅㄧˇ ㄓㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make day as night (idiom, from Book of Songs); fig. to prolong one's pleasure regardless of the hour
Bình luận 0